Loading...
Vietnam Geography App
Loading...
Vietnam Geography App
Khám phá quan điểm về hạnh phúc của các trường phái triết học lớn: từ Chủ nghĩa Khắc kỷ (Stoicism) đến Chủ nghĩa Hiện sinh (Existentialism).
Không. Người Khắc kỷ không tìm cách triệt tiêu cảm xúc, mà là không để bị chúng thống trị. Họ thực hành việc phân biệt giữa sự kiện xảy ra và phán xét của chúng ta về sự kiện đó. Họ chấp nhận những gì không thể thay đổi và tập trung nỗ lực vào những gì nằm trong tầm kiểm soát của mình.
Chính vì cuộc sống không có ý nghĩa sẵn có, nên chúng ta mới có sự tự do và trách nhiệm để TẠO RA ý nghĩa cho chính mình. Ý nghĩa không phải là thứ để tìm kiếm, mà là thứ để xây dựng thông qua các lựa chọn và hành động của chúng ta.
Chắc chắn các chất hóa học trong não như dopamine và serotonin có liên quan đến cảm giác vui vẻ, nhưng hầu hết các triết gia sẽ cho rằng hạnh phúc không chỉ có vậy. Họ phân biệt giữa niềm vui nhất thời (pleasure) và một trạng thái hạnh phúc sâu sắc, bền vững hơn (eudaimonia), vốn đến từ việc sống một cuộc sống có ý nghĩa và đức hạnh.
Niềm vui (pleasure) thường là một cảm giác ngắn hạn, đến từ các kích thích bên ngoài như ăn một món ngon hay xem một bộ phim hay. Hạnh phúc (happiness), đặc biệt là eudaimonia của Aristotle, là một trạng thái viên mãn lâu dài, đến từ việc phát huy hết tiềm năng, sống có mục đích và đức hạnh.
Nghiên cứu cho thấy tiền có thể làm tăng hạnh phúc đến một mức độ nhất định, chủ yếu bằng cách giảm bớt căng thẳng từ những nhu cầu cơ bản (nhà ở, thức ăn, an toàn). Tuy nhiên, sau một ngưỡng nhất định, việc có nhiều tiền hơn không đồng nghĩa với việc hạnh phúc hơn. Các yếu tố như mối quan hệ, ý nghĩa và mục đích sống trở nên quan trọng hơn.
Hầu hết các trường phái triết học đều cho rằng việc mưu cầu hạnh phúc không ngừng nghỉ là một mục tiêu phi thực tế và thậm chí có thể phản tác dụng. Cuộc sống vốn dĩ có những thăng trầm. Chủ nghĩa Khắc kỷ, ví dụ, dạy chúng ta tìm kiếm sự bình thản (tranquility) thay vì hạnh phúc, bằng cách chấp nhận những gì chúng ta không thể kiểm soát.
Mặc dù cả hai đều tìm kiếm sự bình an, Chủ nghĩa Khoái lạc cho rằng con đường dẫn đến nó là tối đa hóa niềm vui (đặc biệt là những niềm vui đơn giản, không gây đau khổ) và giảm thiểu nỗi đau. Chủ nghĩa Khắc kỷ lại cho rằng con đường đó là sống theo lý trí và đức hạnh, và chấp nhận số phận một cách bình thản.
"Amor fati" là một khái niệm của Nietzsche, khuyến khích chúng ta không chỉ chấp nhận mà còn yêu thương mọi thứ xảy ra trong cuộc đời mình, cả niềm vui và nỗi đau. Đó là thái độ khẳng định cuộc sống một cách trọn vẹn, coi mọi trải nghiệm đều là một phần cần thiết của con người mà chúng ta trở thành.
Các nhà hiện sinh như Sartre và Camus sẽ nói rằng nó không tùy tiện, mà là một trách nhiệm to lớn. Việc bạn chọn điều gì để cống hiến cuộc đời mình, dù là nghệ thuật, khoa học, gia đình hay công lý xã hội, sẽ định hình con người bạn. Sự lựa chọn đó là của bạn, và chính hành động lựa chọn và cam kết với nó đã mang lại ý nghĩa.
Hầu hết các nghiên cứu tâm lý học và nhiều trường phái triết học đều đồng ý rằng các mối quan hệ xã hội bền chặt là một trong những yếu tố dự báo mạnh mẽ nhất về hạnh phúc. Con người là sinh vật xã hội, và việc thuộc về một cộng đồng, có những mối quan hệ yêu thương và hỗ trợ là nền tảng cho một cuộc sống viên mãn.
Triết gia nào đã nói "Con người được kết án phải tự do"?