Loading...
Vietnam Geography App
Loading...
Vietnam Geography App
Khám phá các lý thuyết đạo đức lớn và áp dụng chúng vào các tình huống khó xử trong thực tế (dilemmas).
Đó là một thí nghiệm tưởng tượng nổi tiếng. Một chiếc xe điện mất kiểm soát đang lao tới và sẽ đâm chết 5 người đang làm việc trên đường ray. Bạn đang đứng cạnh một cái cần gạt, nếu bạn gạt cần, chiếc xe sẽ chuyển sang một đường ray khác, nơi chỉ có 1 người đang làm việc. Bạn có nên gạt cần không? Tình huống này buộc chúng ta phải đối mặt với sự lựa chọn giữa hai lý thuyết đạo đức: Thuyết Vị Lợi (cứu 5 người tốt hơn cứu 1) và Đạo đức học của Kant (hành động gạt cần trực tiếp gây ra cái chết cho 1 người là sai).
Thuyết Vị Lợi tập trung vào KẾT QUẢ của hành động (consequentialism). Hành động được coi là đúng nếu nó tối đa hóa hạnh phúc hoặc lợi ích cho số đông. Ngược lại, Đạo đức học của Kant (deontology) tập trung vào BẢN CHẤT của hành động, dựa trên các quy tắc và nghĩa vụ. Một số hành động được coi là sai về mặt đạo đức bất kể hậu quả của chúng là gì.
Mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau, "luân lý" (morals) thường đề cập đến các quy tắc và giá trị cá nhân về đúng và sai, trong khi "đạo đức" (ethics) đề cập đến các tiêu chuẩn hành vi đúng đắn do một nhóm hoặc một hệ thống (như một tôn giáo hoặc một ngành nghề) đặt ra.
Thuyết tương đối luân lý cho rằng không có tiêu chuẩn đạo đức phổ quát. Tuy nhiên, điều này không nhất thiết có nghĩa là "mọi thứ đều được phép". Hầu hết các nhà tương đối luận vẫn tin vào các quy tắc đạo đức trong khuôn khổ văn hóa hoặc cá nhân của họ. Họ chỉ đơn giản là không tin rằng các quy tắc đó áp dụng cho tất cả mọi người ở mọi nơi.
Đây là một lý thuyết đạo đức cho rằng một hành động là đúng về mặt đạo đức nếu nó được một vị thần ra lệnh hoặc cho phép. Theo quan điểm này, sự tốt lành và sự xấu xa được quyết định bởi ý muốn của Chúa.
Đây là một câu hỏi triết học sâu sắc. Trong khi nhiều hành động như tra tấn trẻ em để giải trí bị lên án rộng rãi, việc tìm ra một hành động bị coi là sai trái một cách tuyệt đối trong mọi nền văn hóa, mọi thời đại và mọi hoàn cảnh là vô cùng khó khăn. Đây là một trong những cuộc tranh luận trung tâm giữa các nhà tương đối luận và các nhà phổ quát luận.
Luật pháp và đạo đức không phải là một. Một hành động có thể hợp pháp nhưng vô đạo đức (ví dụ: tìm ra một lỗ hổng pháp lý để trốn thuế). Ngược lại, một hành động có thể là bất hợp pháp nhưng lại được coi là có đạo đức (ví dụ: bất tuân dân sự để phản đối một luật lệ bất công). Lý tưởng nhất, luật pháp nên phản ánh các giá trị đạo đức của xã hội.
Các triết gia đã đưa ra nhiều câu trả lời. Platon cho rằng sống có đạo đức là sống một cuộc sống hài hòa và lành mạnh. Aristotle tin rằng nó dẫn đến hạnh phúc (eudaimonia). Các nhà vị lợi cho rằng nó góp phần vào hạnh phúc chung. Các nhà lý thuyết hợp đồng xã hội cho rằng đó là điều kiện cần thiết để xã hội có thể hoạt động.
Theo truyền thống, nhiều nhà triết học (như Kant) coi cảm xúc là thứ làm lu mờ lý trí và nên được loại bỏ khỏi việc ra quyết định đạo đức. Tuy nhiên, các nhà triết học khác (như David Hume và các nhà đạo đức học hiện đại) cho rằng cảm xúc, đặc biệt là sự đồng cảm, là nền tảng của đạo đức và là động lực thúc đẩy chúng ta hành động vì người khác.
Trong khi Thuyết Vị Lợi tập trung vào "Hành động nào mang lại kết quả tốt nhất?" và Đạo đức học của Kant hỏi "Hành động nào tuân theo quy tắc?", Đạo đức học đức hạnh hỏi "Tôi nên trở thành loại người nào?". Nó tập trung vào việc trau dồi các phẩm chất (đức hạnh) như lòng dũng cảm, sự trung thực, và lòng trắc ẩn để trở thành một con người tốt.
Một bác sĩ có 5 bệnh nhân sắp chết vì thiếu nội tạng. Một người khỏe mạnh đến khám sức khỏe, và nội tạng của người này hoàn toàn tương thích với 5 bệnh nhân kia. Theo Thuyết Vị Lợi thuần túy, hành động nào sẽ được ưu tiên?