Loading...
Vietnam Geography App
Loading...
Vietnam Geography App
Tìm hiểu về các công cụ pháp lý, kinh tế và xã hội được sử dụng để quản lý và bảo vệ môi trường ở cấp độ địa phương, quốc gia và quốc tế.
Cách tiếp cận "mệnh lệnh và kiểm soát" đặt ra các quy tắc và tiêu chuẩn cụ thể mà mọi người phải tuân theo (ví dụ: một nhà máy chỉ được phép thải ra một lượng ô nhiễm nhất định). Các công cụ dựa trên thị trường sử dụng các ưu đãi kinh tế để khuyến khích giảm ô nhiễm (ví dụ: đánh thuế carbon để làm cho việc phát thải trở nên tốn kém hơn).
ĐTM là một quy trình pháp lý nhằm đánh giá các tác động môi trường tiềm tàng của một dự án được đề xuất (ví dụ: xây dựng một nhà máy, một con đập) trước khi quyết định có phê duyệt nó hay không. Nó bao gồm việc xác định các tác động, đề xuất các biện pháp giảm thiểu, và tham vấn ý kiến công chúng.
Các vấn đề môi trường như biến đổi khí hậu, ô nhiễm đại dương, hay mất đa dạng sinh học không có biên giới. Các thỏa thuận quốc tế (như Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu) tạo ra một khuôn khổ hợp tác toàn cầu, đặt ra các mục tiêu chung và thúc đẩy các quốc gia cùng hành động để giải quyết những thách thức chung mà không một quốc gia nào có thể tự mình giải quyết được.
ĐMC là việc phân tích tác động môi trường của các chính sách, kế hoạch và chương trình lớn (thay vì chỉ một dự án cụ thể như ĐTM). Nó giúp lồng ghép các cân nhắc về môi trường ngay từ giai đoạn hoạch định chiến lược, đảm bảo sự phát triển bền vững hơn ở quy mô rộng lớn.
Tín chỉ carbon là một công cụ thị trường cho phép các công ty hoặc quốc gia mua bán quyền phát thải khí nhà kính. Một tín chỉ thường tương đương với một tấn CO2. Các dự án giảm phát thải (như trồng rừng, phát triển năng lượng tái tạo) có thể tạo ra tín chỉ và bán chúng cho các bên cần bù đắp cho lượng phát thải của mình.
Luật Bảo vệ Môi trường (sửa đổi năm 2020) của Việt Nam có nhiều điểm mới quan trọng, bao gồm: phân loại dự án đầu tư theo mức độ tác động môi trường, tích hợp giấy phép môi trường, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, và quy định rõ hơn về trách nhiệm của nhà sản xuất trong việc thu hồi, tái chế sản phẩm (EPR).
Tăng trưởng xanh là mô hình tăng trưởng kinh tế không chỉ tập trung vào GDP mà còn đảm bảo sự bền vững về môi trường. Nó thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm phát thải carbon và ô nhiễm, ngăn chặn mất đa dạng sinh học, và tạo ra các cơ hội kinh tế từ các hoạt động xanh.
Đây là một quy trình phân tích và phân bổ không gian hoạt động của con người trên các vùng biển để đạt được các mục tiêu sinh thái, kinh tế và xã hội. Nó giúp giải quyết các xung đột tiềm tàng giữa các ngành như vận tải biển, đánh bắt cá, năng lượng tái tạo ngoài khơi và bảo tồn biển.
Tòa án đóng vai trò xét xử các vụ vi phạm pháp luật về môi trường, giải quyết các tranh chấp, và buộc các bên gây ô nhiễm phải bồi thường thiệt hại. Các phán quyết của tòa án có thể tạo ra các tiền lệ quan trọng, làm rõ luật và tăng cường tính răn đe đối với các hành vi gây hại cho môi trường.
Chính sách môi trường là tập hợp các luật, quy định, và các hành động của chính phủ nhằm mục đích bảo vệ môi trường, quản lý tài nguyên thiên nhiên và kiểm soát ô nhiễm. Nó đặt ra các quy tắc và tiêu chuẩn mà các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp phải tuân theo.
Chọn một chính sách môi trường cụ thể (ví dụ: thuế carbon, lệnh cấm túi nhựa) và phân tích các điểm mạnh, điểm yếu, và các tác động không mong muốn của nó.
Một bài phân tích có cấu trúc tốt, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về sự phức tạp của việc hoạch định chính sách môi trường.