Loading...
Vietnam Geography App
Loading...
Vietnam Geography App
Khám phá tầm quan trọng của đa dạng sinh học, các mối đe dọa chính mà nó phải đối mặt, và các chiến lược được sử dụng để bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái.
Đa dạng sinh học là sự đa dạng của sự sống trên Trái đất, từ gen, loài, cho đến toàn bộ hệ sinh thái. Nó quan trọng vì cung cấp cho chúng ta "các dịch vụ hệ sinh thái" thiết yếu như không khí sạch, nước sạch, thụ phấn cho cây trồng, và điều hòa khí hậu. Mất đa dạng sinh học có thể làm sụp đổ các hệ thống tự nhiên mà con người phụ thuộc vào.
Năm nguyên nhân chính bao gồm: 1. Thay đổi/mất môi trường (do phá rừng, đô thị hóa). 2. Khai thác quá mức tài nguyên (đánh bắt cá quá mức, săn bắn trái phép). 3. Biến đổi khí hậu. 4. Ô nhiễm (nhựa, hóa chất). 5. Các loài ngoại lai xâm lấn.
Vườn quốc gia và khu bảo tồn là những khu vực được bảo vệ nghiêm ngặt để bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên và các loài quan trọng. Chúng hoạt động như những "hòn đảo" an toàn cho đa dạng sinh học, là nơi nghiên cứu khoa học, giáo dục môi trường và du lịch sinh thái có trách nhiệm.
Bạn có thể góp phần bằng nhiều cách: giảm tiêu thụ, tái sử dụng, tái chế; lựa chọn các sản phẩm bền vững, không mua các sản phẩm từ động vật hoang dã; tham gia các hoạt động tình nguyện như trồng cây, dọn dẹp rác thải; và nâng cao nhận thức cho những người xung quanh về tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.
Hành lang đa dạng sinh học là các dải đất kết nối các khu vực môi trường sống bị chia cắt. Chúng cho phép các loài động vật di chuyển giữa các khu vực để tìm kiếm thức ăn, bạn tình và môi trường sống mới, giúp duy trì sự đa dạng di truyền và sức khỏe của quần thể.
Là những lợi ích mà con người nhận được từ các hệ sinh thái. Ví dụ, rừng cung cấp gỗ và điều hòa không khí, đất ngập nước giúp lọc nước và kiểm soát lũ lụt, và côn trùng thụ phấn cho cây trồng. Bảo tồn đa dạng sinh học chính là bảo vệ các dịch vụ này.
Loài đặc hữu là loài chỉ được tìm thấy ở một khu vực địa lý cụ thể và không nơi nào khác trên thế giới. Việt Nam có nhiều loài đặc hữu, như Voọc Cát Bà. Những loài này đặc biệt dễ bị tổn thương trước nguy cơ tuyệt chủng nếu môi trường sống của chúng bị phá hủy.
Là quá trình hỗ trợ sự phục hồi của một hệ sinh thái đã bị suy thoái, hư hỏng hoặc phá hủy. Các hoạt động có thể bao gồm trồng lại rừng, phục hồi các rạn san hô, hoặc tái tạo các vùng đất ngập nước. Mục tiêu là khôi phục lại đa dạng sinh học và các chức năng của hệ sinh thái.
Sách Đỏ, hay Danh lục Đỏ của IUCN, là danh sách toàn diện nhất về tình trạng bảo tồn của các loài động thực vật trên toàn cầu. Nó phân loại các loài vào các mức độ nguy cấp khác nhau (ví dụ: Sẽ nguy cấp, Nguy cấp, Cực kỳ nguy cấp) để xác định các ưu tiên cho nỗ lực bảo tồn.
Bảo tồn tại chỗ là bảo vệ các loài ngay trong môi trường sống tự nhiên của chúng (ví dụ: trong các vườn quốc gia). Bảo tồn chuyển chỗ là bảo vệ các loài bên ngoài môi trường sống tự nhiên của chúng, ví dụ như trong các vườn thú, vườn thực vật, hoặc ngân hàng gen. Cả hai phương pháp đều quan trọng và bổ sung cho nhau.
Chọn một loài động vật hoặc thực vật có nguy cơ tuyệt chủng ở Việt Nam và tạo một bài trình bày ngắn về nó.
Một bài trình bày cung cấp thông tin toàn diện về một loài có nguy cơ tuyệt chủng và các thách thức bảo tồn của nó.